1 | | Bệnh sinh sản và chân móng của bò sữa ở Việt Nam / Sử Thanh Long (chủ biên), Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Hoài Nam . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22566-TK22569 Chỉ số phân loại: 636.2142 |
2 | | Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn / Vụ khoa học công nghệ . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2005. - 359 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: TK12675 Chỉ số phân loại: 630 |
3 | | Dược lý học phân tử - ứng dụng trong thú y. Tập 1 / Phạm Khắc Hiếu . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016. - 361 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22495-GT22499, TK22354-TK22356 Chỉ số phân loại: 636.08951 |
4 | | Dược lý học phân tử - ứng dụng trong thú y. Tập II / Phạm Khắc Hiếu . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2018. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22517-GT22521 Chỉ số phân loại: 636.08951 |
5 | | Giáo trình bệnh lý thú y I / Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2014. - 192 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV49560-MV49589, TK22336-TK22338 Chỉ số phân loại: 636.089 |
6 | | Giáo trình Bệnh lý thú y II / Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào (Đồng chủ biên) . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016. - 419 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22478-GT22480, MV49590-MV49616 Chỉ số phân loại: 636.0890711 |
7 | | Giáo trình bệnh ngoại khoa thú y / Vũ Như Quán, Sử Thanh Long (Đồng chủ biên), Nguyễn Hoài Nam . - Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2019. - 331 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: GT22525-GT22527, MV49875-MV49901 Chỉ số phân loại: 636.0890711 |
8 | | Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y / Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (Chủ biên), ...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 680 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22351-TK22353 Chỉ số phân loại: 636.089 |
9 | | Giáo trình chuẩn đoán và nội khoa thú y / Phạm Ngọc Thạch (Chủ biên), Chu Đức Thắng . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2009. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22345-TK22347 Chỉ số phân loại: 636.089 |
10 | | Giáo trình Công nghệ sinh sản vật nuôi / Nguyễn Văn Thanh (chủ biên)… [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22487-GT22489, MV49671-MV49677 Chỉ số phân loại: 636.08240711 |
11 | | Giáo trình dịch tễ học thú y / Nguyễn Như Thanh (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 463 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV49678-MV49707, TK22330-TK22332 Chỉ số phân loại: 636.089 |
12 | | Giáo trình dược lý học thú y / Bùi Thị Tho (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - xix,519 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV49708-MV49737, TK22309-TK22311 Chỉ số phân loại: 636.089 |
13 | | Giáo trình Dược lý thú y / Bùi Thị Tho (chủ biên), Nghiêm Thị Anh Đào . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT16016-GT16020 Chỉ số phân loại: 636.089 |
14 | | Giáo trình miễn dịch học thú y / Nguyễn Bá Hiên (chủ biên), Trần Thị Lan Hương, . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 212 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22339-TK22341 Chỉ số phân loại: 636.089 |
15 | | Giáo trình miễn dịch học ứng dụng / Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22315-TK22317 Chỉ số phân loại: 636.089 |
16 | | Giáo trình Phẫu thuật ngoại khoa thú y / Sử Thanh Long (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2019. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22522-GT22524, MV49858-MV49874 Chỉ số phân loại: 636.089700711 |
17 | | Giáo trình phương pháp nghiên cứu dịch tễ học y tế / Nguyễn Như Thanh (chủ biên),Lê Thanh Hòa, Trườn Quang . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên & CN, 2011. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22366-TK22368 Chỉ số phân loại: 636.089 |
18 | | Giáo trình thực tập bệnh lý thú y / Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2015. - 95 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22505-GT22507, MV49780-MV49806, TK22357-TK22359 Chỉ số phân loại: 636.089 |
19 | | Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nổi bật lĩnh vực Lâm nghiệp, Chăn nuôi - Thú y giai đoạn 2013 - 2015 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 419 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1244-VL1261 Chỉ số phân loại: 636.089 |
20 | | Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 1, Chăn nuôi và Thú y / Lê Văn Bầm (biên soạn),...[và những người khác] . - Hà Nội, 2013. - 576 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1098 Chỉ số phân loại: 636 |
21 | | Một số bệnh ký sinh trùng thường gặp ở chó : Color atlas : Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên chuyên ngành Thú y / Bùi Khánh Linh chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK22624-TK22651 Chỉ số phân loại: 636.089696 |
22 | | Nghiên cứu bệnh viêm tai trên chó và theo dõi hiệu quả điều trị bệnh tại dịch vụ thú y 586, thành phố Cần Thơ / Nguyễn Thị Yến Mai, Trần Ngọc Bích, Trần Văn Thanh; Người phản biện: Ngô Phú Cường . - 2023. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 5.- tr 74 - 79 Thông tin xếp giá: BT5120 |
23 | | Quản lý nhà nước về thú y trên địa bàn huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Quốc Tiến; NHDKH: Đồng Thị Vân Hồng . - 2023. - ix,104 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6384 Chỉ số phân loại: 330.068 |
24 | | Quản lý nhà nước về thú y trên địa bàn huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phùng Văn Đông; NHDKH: Đồng Thị Vân Hồng . - Hà Nội, 2022. - vii, 103 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5952 Chỉ số phân loại: 330.068 |
25 | | The behavior of domestic animals / Benjamin L. Hart . - New York : W.H. Freeman and company, 1985. - 390 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0861 Chỉ số phân loại: 636 |
26 | | Thú y cơ bản / Sử Thanh Long (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 268 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22672-TK22676 Chỉ số phân loại: 636.089 |