KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  26  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bệnh sinh sản và chân móng của bò sữa ở Việt Nam / Sử Thanh Long (chủ biên), Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Hoài Nam . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 168 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22566-TK22569
  • Chỉ số phân loại: 636.2142
  • 2Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn / Vụ khoa học công nghệ . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2005. - 359 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12675
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 3Dược lý học phân tử - ứng dụng trong thú y. Tập 1 / Phạm Khắc Hiếu . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016. - 361 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22495-GT22499, TK22354-TK22356
  • Chỉ số phân loại: 636.08951
  • 4Dược lý học phân tử - ứng dụng trong thú y. Tập II / Phạm Khắc Hiếu . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2018. - 380 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22517-GT22521
  • Chỉ số phân loại: 636.08951
  • 5Giáo trình bệnh lý thú y I / Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2014. - 192 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV49560-MV49589, TK22336-TK22338
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 6Giáo trình Bệnh lý thú y II / Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào (Đồng chủ biên) . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016. - 419 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22478-GT22480, MV49590-MV49616
  • Chỉ số phân loại: 636.0890711
  • 7Giáo trình bệnh ngoại khoa thú y / Vũ Như Quán, Sử Thanh Long (Đồng chủ biên), Nguyễn Hoài Nam . - Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2019. - 331 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22525-GT22527, MV49875-MV49901
  • Chỉ số phân loại: 636.0890711
  • 8Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y / Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (Chủ biên), ...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 680 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22351-TK22353
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 9Giáo trình chuẩn đoán và nội khoa thú y / Phạm Ngọc Thạch (Chủ biên), Chu Đức Thắng . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2009. - 224 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22345-TK22347
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 10Giáo trình Công nghệ sinh sản vật nuôi / Nguyễn Văn Thanh (chủ biên)… [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 268 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22487-GT22489, MV49671-MV49677
  • Chỉ số phân loại: 636.08240711
  • 11Giáo trình dịch tễ học thú y / Nguyễn Như Thanh (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 463 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV49678-MV49707, TK22330-TK22332
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 12Giáo trình dược lý học thú y / Bùi Thị Tho (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - xix,519 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV49708-MV49737, TK22309-TK22311
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 13Giáo trình Dược lý thú y / Bùi Thị Tho (chủ biên), Nghiêm Thị Anh Đào . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 195 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16016-GT16020
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 14Giáo trình miễn dịch học thú y / Nguyễn Bá Hiên (chủ biên), Trần Thị Lan Hương, . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 212 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22339-TK22341
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 15Giáo trình miễn dịch học ứng dụng / Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 248 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22315-TK22317
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 16Giáo trình Phẫu thuật ngoại khoa thú y / Sử Thanh Long (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2019. - 175 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22522-GT22524, MV49858-MV49874
  • Chỉ số phân loại: 636.089700711
  • 17Giáo trình phương pháp nghiên cứu dịch tễ học y tế / Nguyễn Như Thanh (chủ biên),Lê Thanh Hòa, Trườn Quang . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên & CN, 2011. - 247 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22366-TK22368
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 18Giáo trình thực tập bệnh lý thú y / Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2015. - 95 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22505-GT22507, MV49780-MV49806, TK22357-TK22359
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 19Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nổi bật lĩnh vực Lâm nghiệp, Chăn nuôi - Thú y giai đoạn 2013 - 2015 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 419 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1244-VL1261
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 20Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 1, Chăn nuôi và Thú y / Lê Văn Bầm (biên soạn),...[và những người khác] . - Hà Nội, 2013. - 576 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1098
  • Chỉ số phân loại: 636
  • 21Một số bệnh ký sinh trùng thường gặp ở chó : Color atlas : Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên chuyên ngành Thú y / Bùi Khánh Linh chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22624-TK22651
  • Chỉ số phân loại: 636.089696
  • 22Nghiên cứu bệnh viêm tai trên chó và theo dõi hiệu quả điều trị bệnh tại dịch vụ thú y 586, thành phố Cần Thơ / Nguyễn Thị Yến Mai, Trần Ngọc Bích, Trần Văn Thanh; Người phản biện: Ngô Phú Cường . - 2023. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 5.- tr 74 - 79
  • Thông tin xếp giá: BT5120
  • 23Quản lý nhà nước về thú y trên địa bàn huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Quốc Tiến; NHDKH: Đồng Thị Vân Hồng . - 2023. - ix,104 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6384
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 24Quản lý nhà nước về thú y trên địa bàn huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phùng Văn Đông; NHDKH: Đồng Thị Vân Hồng . - Hà Nội, 2022. - vii, 103 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5952
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 25The behavior of domestic animals / Benjamin L. Hart . - New York : W.H. Freeman and company, 1985. - 390 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0861
  • Chỉ số phân loại: 636
  • 26Thú y cơ bản / Sử Thanh Long (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 268 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22672-TK22676
  • Chỉ số phân loại: 636.089